TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phần cấu trúc

phần cấu trúc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

phần cấu trúc

 structural part

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Durch die teilweise großen Gefügeveränderungen ergibt sich eine Erhöhung der Festigkeit und eine Verminderung der Dehnung (Kaltverfestigung).

Sự biến đổi lớn một phần cấu trúc làm gia tăng độ bền và giảm bớt độ giãn (biến cứng nguội).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Grundaufbaukann z. B. aus Kunststoff, die Armierung aus Stahl und der Vorsatzrahmen aus Aluminium bestehen.

Phần cấu trúc cơ bản có thể bằng chất dẻo, phần gia cố bằng thép và khung gá bằng nhôm.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 structural part /hóa học & vật liệu/

phần cấu trúc