TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phần lắng cặn

phần lắng cặn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khoảng lắng cặn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

phần lắng cặn

 sediment chamber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sediment space

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sediment chamber

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sediment space

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

phần lắng cặn

Schlammraum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schlammraum /m/ÔTÔ/

[EN] sediment chamber, sediment space

[VI] khoảng lắng cặn, phần lắng cặn (phần dưới của bình acquy)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sediment chamber /hóa học & vật liệu/

phần lắng cặn (phần dưới của bình acquy)

 sediment space /hóa học & vật liệu/

phần lắng cặn (phần dưới của bình acquy)

 sediment chamber, sediment space /ô tô/

phần lắng cặn (phần dưới của bình acquy)