Việt
phần mol
nồng độ mol
tỷ lượng mol
Anh
mole fraction
molar fraction
molefraction
Đức
Molbruchzahl
Stoffmengenanteil
Thành phần mol chất
Stoffmengenanteil und Stoffmengenverhältnis
Thành phần mol chất và tỷ lệ thành phần lượng chất
Stoffmengenkonzentration vor der Dissoziation (Gesamtkonzentration) in mol/L
Nồng độ trước khi phân ly (nồng độ toàn phần) [mol/L]
Molbruchzahl /f/L_KIM/
[EN] mole fraction
[VI] phần mol, tỷ lượng mol
phần mol, nồng độ mol
mole fraction /hóa học & vật liệu/