TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phần phụ

phần phụ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự bổ sung

 
Từ điển toán học Anh-Việt

phụ lục của một quyển sách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật phụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tài liệu phụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phụ trương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần thêm vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà phụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phụ lục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ruột thùa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật phụ thuộc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

phần phụ

appendage

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 adjunct

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

adjunct

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

phần phụ

Appendix

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Annex

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Totalreflexion ist vom Winkel der von innen auf die Grenzfläche treffenden Lichtwellen abhängig.

Khả năng phản xạ toàn phần phụ thuộc vào góc tới của tia sáng từ trong lõi đến bề mặt phân cách.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Anzahl der Komponenten richtet sich nach den Kundenwünschen und der Wirtschaftlichkeit.

Số lượng các thành phần phụ thuộc vào yêu cầu của khách hàng và hiệu quả kinh tế.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Appendix /m -es u =, -e u - dizes/

1. phần phụ, phụ lục; 2. (giải phẫu) ruột thùa; 3. (kĩ thuật) vật phụ thuộc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Appendix /[a'pendiks], der; -, ...dizes [...ditse:s] od. der; -es, -e/

(Fachspr ) phần phụ; phụ lục của một quyển sách (Anhang);

Annex /der; -es, -e (bildungsspr.)/

vật phụ; tài liệu phụ; phụ trương; phần thêm vào; phần phụ; nhà phụ (Anhängsel, Zubehör);

Từ điển toán học Anh-Việt

adjunct

phần phụ, sự bổ sung

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adjunct

phần phụ

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

appendage

phần phụ