Việt
phần tường
Anh
apron wall
spandrel
Rohbauöffnung prüfen (evtl. säubern und glatt putzen), ggf. Mauerwerk im Bereich der späteren Versiegelung mit Primer einstreichen.
Kiểm tra khoảng chừa trống của tường (có thể làm sạch và trát vữa bằng phẳng), nếu cần, phải sơn lót phần tường gạch ở khu vực bít kín sau này.
apron wall /xây dựng/
spandrel /xây dựng/
phần tường (giữa cột, trên cuốn, dưới cửa sổ)