Việt
phần tử điều khiển chủ động
phần tử chủ động
Anh
final controlling element
active element
Đức
aktives Glied
aktives Glied /nt/ĐL&ĐK/
[EN] active element, final controlling element
[VI] phần tử điều khiển chủ động, phần tử chủ động
final controlling element /đo lường & điều khiển/