TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phần tử cảm biến nhiệt

phần tử cảm biến nhiệt

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

phần tử cảm biến nhiệt

thermocouple element

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

heat sensitive element

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thermal sensing element

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sensor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heat sensitive element

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thermal sensing element

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phần tử cảm biến nhiệt

Thermoelemente

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

heat sensitive element

phần tử cảm biến nhiệt

thermal sensing element, sensor /toán & tin/

phần tử cảm biến nhiệt

 heat sensitive element /toán & tin/

phần tử cảm biến nhiệt

 heat sensitive element, thermal sensing element /điện lạnh/

phần tử cảm biến nhiệt

thermal sensing element

phần tử cảm biến nhiệt

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Thermoelemente

[VI] phần tử cảm biến nhiệt

[EN] thermocouple element