TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phần tử kế tiếp

phần tử kế tiếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

phần tử kế tiếp

 successor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie wird gebildet von den Baugliedern der Steuerung, die in Kettenstruktur, von Bauglied zu Bauglied, aufeinander wirken.

Tiến trình tác động được thực hiện lần lượt qua các phần tử trong hệ thống theo quy tắc chuỗi nối tiếp: ngõ ra của phần tử này là ngõ vào của phần tử kế tiếp.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 successor /toán & tin/

phần tử kế tiếp