TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phần tử phát tín hiệu

phần tử phát tín hiệu

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

phần tử phát tín hiệu

Signal elements

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

phần tử phát tín hiệu

Signalglieder

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Elektrische Signalglieder

Phần tử phát tín hiệu điện

Funktionsprüfung der Signalglieder und der Druckbegrenzungsventile!

Kiểm tra chức năng của các phần tử phát tín hiệu và các van giới hạn áp suất!

Bei Verwendung eines Zweidruckventils ist darauf zu achten, dass die beiden Signalglieder gleichen Druck und gleiche Ruhestellung besitzen.

Khi sử dụng van áp suất kép,cần lưu ý là hai phần tử phát tín hiệu phải cócùng áp suất và cùng vị trí nghỉ.

Das Umschaltventil ist vor die Signalglieder geschaltet, bei denen die Dauersignale abgeschaltet werden müssen.

Van đảo chiều bổ sung được gắn vào trước các phần tử phát tín hiệu mà ở đó các tín hiệu kéo dài phải được ngưng.

Bei der direkten Steuerung wird ein elektrisches Signalglied, z. B. ein Taster direkt vor dem elektromagnetisch betätigten Stellglied eingebaut (Bild 1).

Ở điều khiển trực tiếp, phần tử phát tín hiệu điện, thí dụ như nút nhấn, được gắn trực tiếp trước cơ cấu tác động bằng điện-khí nén (Hình 1).

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Signalglieder

[VI] phần tử phát tín hiệu

[EN] Signal elements