TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phần tử quyết định

phần tử quyết định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

phần tử quyết định

 decision element

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 determinant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

decision element

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 decision element, determinant /toán & tin;đo lường & điều khiển;đo lường & điều khiển/

phần tử quyết định

Kết quả của tín hiệu hồi khác kết hợp với các nút của đồ thị dòng tín hiệu.

A product of partial return differences associated with the nodes of a signal-flow graph.

decision element

phần tử quyết định