TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phần tử sơ cấp

phần tử sơ cấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
phần tử sơ cấp

Phần tử sơ cấp

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

phần tử sơ cấp

primary unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

primary element

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 primary element

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 primary unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
phần tử sơ cấp

Primary elements

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

phần tử sơ cấp

Primärelemente

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển toán học Anh-Việt

primary unit

phần tử sơ cấp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

primary element

phần tử sơ cấp

primary unit

phần tử sơ cấp

 primary element, primary unit /điện lạnh;toán & tin;toán & tin/

phần tử sơ cấp

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Primärelemente

[EN] Primary elements

[VI] Phần tử (điện hoá) sơ cấp

Primärelemente

[EN] Primary elements

[VI] Phần tử (điện hóa) sơ cấp