Việt
phần tiếp theo
phần tiốp tục
vật theo sau
đoạn tiếp diễn
Anh
follower
Đức
Verlängerungsstößel
Kontinuation
sequentes
Fortsetzung
Der anschließende zweite Teil entspricht einer 7-minütigen Fahrt im außerstädtischen Verkehr (Geschwindigkeit maximal 120 km/h).
Phần tiếp theo tương ứng với hành trình giao thông ở ngoại ô, trong thời gian 7 phút (vận tốc tối đa 120 km/h).
Im nachfolgenden Kapitel wird die Unterscheidung von Masse und Gewichtskraft ausführlich erklärt.
Trong phần tiếp theo, sự phân biệt giữa khối lượng và trọng lượng sẽ được giải thích cặn kẽ.
Im Folgenden sollen nun wichtige Kunststoffe genannt und ihre Eigenschaften und Anwendungen aufgezeigt werden.
Phần tiếp theo sẽ đề cập đến các chất dẻo quan trọng cùng những đặc tính và ứng dụng của chúng.
Das Fenstersystem wird nach DIN V ENV 1627 ff in Widerstandsklassen von WK1 bis WK3 eingeteilt.
Hệ thống cửa sổ được phân loại theo các thứ hạng chịu lực từ WK1 đến WK3 theo tiêu chuẩn DIN V ENV 1627 và các phần tiếp theo.
Rektifikation (Fortsetzung)
Kỹ thuật chưng cất từng phần (tiếp theo)
Kontinuation /die; -, -en/
(veraltet) phần tiốp tục; phần tiếp theo (Fortsetzung);
sequentes /[lat] (veraltet)/
(Abk : seqq ) phần tiếp theo; vật theo sau (die Folgenden);
Fortsetzung /die; -, -en/
phần tiếp theo; đoạn tiếp diễn;
Verlängerungsstößel /m/THAN/
[EN] follower
[VI] phần tiếp theo (đế trụ)