TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phần tiếp theo

phần tiếp theo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần tiốp tục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật theo sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoạn tiếp diễn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

phần tiếp theo

follower

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

phần tiếp theo

Verlängerungsstößel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kontinuation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sequentes

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fortsetzung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der anschließende zweite Teil entspricht einer 7-minütigen Fahrt im außerstädtischen Verkehr (Geschwindigkeit maximal 120 km/h).

Phần tiếp theo tương ứng với hành trình giao thông ở ngoại ô, trong thời gian 7 phút (vận tốc tối đa 120 km/h).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Im nachfolgenden Kapitel wird die Unterscheidung von Masse und Gewichtskraft ausführlich erklärt.

Trong phần tiếp theo, sự phân biệt giữa khối lượng và trọng lượng sẽ được giải thích cặn kẽ.

Im Folgenden sollen nun wichtige Kunststoffe genannt und ihre Eigenschaften und Anwendungen aufgezeigt werden.

Phần tiếp theo sẽ đề cập đến các chất dẻo quan trọng cùng những đặc tính và ứng dụng của chúng.

Das Fenstersystem wird nach DIN V ENV 1627 ff in Widerstandsklassen von WK1 bis WK3 eingeteilt.

Hệ thống cửa sổ được phân loại theo các thứ hạng chịu lực từ WK1 đến WK3 theo tiêu chuẩn DIN V ENV 1627 và các phần tiếp theo.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Rektifikation (Fortsetzung)

Kỹ thuật chưng cất từng phần (tiếp theo)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kontinuation /die; -, -en/

(veraltet) phần tiốp tục; phần tiếp theo (Fortsetzung);

sequentes /[lat] (veraltet)/

(Abk : seqq ) phần tiếp theo; vật theo sau (die Folgenden);

Fortsetzung /die; -, -en/

phần tiếp theo; đoạn tiếp diễn;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verlängerungsstößel /m/THAN/

[EN] follower

[VI] phần tiếp theo (đế trụ)