TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phần trăm phế phẩm

phần trăm phế phẩm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tỉ lệ phế phẩm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

phần trăm phế phẩm

 percent defective

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

percent defective

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phần trăm phế phẩm

Äusschußquote

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ausschussquote

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausschussquote /die/

phần trăm phế phẩm; tỉ lệ phế phẩm;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Äusschußquote /f =, -n/

phần trăm phế phẩm, tỉ lệ phế phẩm; -

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 percent defective

phần trăm phế phẩm

percent defective

phần trăm phế phẩm