TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phần xung quanh

phần xung quanh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

sự đo vòng tròn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

chu vi thiết diện

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

phần xung quanh

 girth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

girth

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

● Sowohl Innenraum (in den Rohren des Rohrbündels) als auch Außenraum (um das Rohrbündel) gut zu reinigen

Dể dàng làm sạch phần trong (bên trong ống của chùm ống) và phần ngoài (phần xung quanh chùm ống)

● Innenraum (in den Rohren) und Außenraum (um die Rohre) schlecht zu reinigen (nur für saubere Medien)

Phần trong (bên trong của ống) và phần ngoài (phần xung quanh ống) khó làm sạch (chỉ thích hợp cho chất truyền nhiệt sạch)

Từ điển toán học Anh-Việt

girth

sự đo vòng tròn; phần xung quanh; chu vi thiết diện

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 girth /toán & tin/

phần xung quanh