Việt
phần xung quanh
sự đo vòng tròn
chu vi thiết diện
Anh
girth
● Sowohl Innenraum (in den Rohren des Rohrbündels) als auch Außenraum (um das Rohrbündel) gut zu reinigen
Dể dàng làm sạch phần trong (bên trong ống của chùm ống) và phần ngoài (phần xung quanh chùm ống)
● Innenraum (in den Rohren) und Außenraum (um die Rohre) schlecht zu reinigen (nur für saubere Medien)
Phần trong (bên trong của ống) và phần ngoài (phần xung quanh ống) khó làm sạch (chỉ thích hợp cho chất truyền nhiệt sạch)
sự đo vòng tròn; phần xung quanh; chu vi thiết diện
girth /toán & tin/