TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phẩm chất bề mặt

Độ bóng bề mặt

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

phẩm chất bề mặt

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

phẩm chất bề mặt

surface-finish

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

phẩm chất bề mặt

Oberflächengüte

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v … der geforderten Oberflächengüte.

Yêu cầu về phẩm chất bề mặt.

v Möglichkeit zur Herstellung einbaufertiger Teile mit hoher Oberflächengüte und kleinen Maßtoleranzen.

Có khả năng tạo ra những chi tiết lắp ráp hoàn chỉnh với phẩm chất bề mặt cao và dung sai kích thước nhỏ.

Das Reiben dient zum Fertig- und Feinbearbeiten vorgebohrter Bohrungen, z.B. Lagerbuchsen, um die geforderte Maßtoleranz, Formtoleranz und Oberflä- chengüte (Rauheit) zu erhalten.

Doa được sử dụng để gia công hoàn tất và gia công tinh các lỗ khoan trước, thí dụ như ống lót ổ trục, nhằm có được dung sai kích thước, dung sai hình dạng và phẩm chất bề mặt (độ nhấp nhô hay độ nhám) theo yêu cầu.

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Oberflächengüte

[EN] surface-finish

[VI] Độ bóng bề mặt, phẩm chất bề mặt