TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phế nang

phế nang

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

phế nang

alveolus

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

 pulmonary vesicle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 alveolus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phế nang

Lungenbläschen

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Alveole

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lungenblaschen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lungenbläschen /das (meist PL)/

phế nang;

Alveole /die; -, -n !(Med.)/

phế nang (Lungenbläschen);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pulmonary vesicle /y học/

phế nang

 alveolus /y học/

nang, phế nang

 alveolus /y học/

nang, phế nang

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lungenblaschen /n -s = (giải phẫụ)/

phế nang; Lungen

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Lungenbläschen,Alveole

[EN] alveolus

[VI] phế nang