Việt
phỏng dịch
dịch thoát ý
-m
mô phỏng thơ.
dịch sang thứ tiếng khác
biên soạn lại
Anh
free translation
Đức
nachdichten II
nachdichten
nachdichten /(sw. V.; hat)/
(một tác phẩm văn học) dịch sang thứ tiếng khác; phỏng dịch; biên soạn lại;
nachdichten II /vt (j/
vt (j -m ) 1. phỏng dịch (thơ); 2. mô phỏng thơ.
dịch thoát ý, phỏng dịch