Việt
phỏng lập phương
dạng lập phương
hình hộp phẳng
hình hộp thẳng
Anh
cuboid
Đức
Quader
Quader /m/HÌNH/
[EN] cuboid
[VI] phỏng lập phương, hình hộp thẳng
phỏng lập phương, hình hộp phẳng
phỏng lập phương, dạng lập phương
cuboid /toán & tin/