Việt
phố lớn
Anh
high street
avenue
In seinem Einzugsbereich liegen neben großen Städten und Kraftwerken auch zahlreiche Betriebe der chemisch-pharmazeutischen Industrie und anderer Industriezweige (Bild 1).
Trong lưu vực của nó, ngoài những thành phố lớn và những nhà máy điện ra còn có rất nhiều xí nghiệp thuộc ngành hóa - dược và những ngành công nghiệp khác (Hình 1).
So beträgt der tägliche Geburtenüberschuss in den Jahren 2000 – 2010 nahezu linear ca. 220000 Menschen – die Einwohnerzahl einer mittleren Großstadt, was insbesondere in den Ländern der Dritten Welt zukünftig ähnliche Probleme aufwerfen wird wie in den Industrienationen heute (Bild 3).
Chẳng hạn như lượng tăng trưởng dân số hằng ngày trong những năm 2000-2010 có trị số gần như không đổi là khoảng 220.000 người − bằng dân số của một thành phố lớn trung bình, điều ấy trước hết sẽ làm nổi lên những vấn đề ở các nước đang phát triển tương tự như ở các nước công nghiệp hiện nay (Hình 3).
Das weiß jeder, In Bern ist es wie in allen großen und kleinen Städten. Ein Jahr vor dem Ende schließen die Schulen ihre Tore.
Ở Berne cũng như mọi thành phố lớn nhỏ khác: một năm trước ngày tận thế các trường học đều đống cửa.
In Berne, it is just as in all cities and towns. One year before the end, schools close their doors.
Ở Berne cũng như mọi thành phố lớn nhỏ khác: một năm trước ngày tận thế các trường học đều đóng cửa.
high street /xây dựng/
avenue, high street /xây dựng/