TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phốtpho

phốtpho

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

nguyên tố kèm

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

chất đi kèm/nguyên tố kèm

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

phốtpho

phosphorus

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Phosphorus as accompanying element

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

phốtpho

Phosphor

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Begleitelement

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Phosphor,Begleitelement

[VI] phốtpho, nguyên tố kèm

[EN] Phosphorus as accompanying element

Phosphor,Begleitelement

[VI] Phốtpho, chất đi kèm/nguyên tố kèm

[EN] Phosphorus as accompanying element

Từ điển môi trường Anh-Việt

Phosphorus

Phốtpho (P)

An essential chemical food element that can contribute to the eutrophication of lakes and other water bodies. Increased phosphorus levels result from discharge of phosphorus-containing materials into surface waters.

Một yếu tố dinh dưỡng cơ bản góp phần vào quá trình phú dưỡng ở hồ hay những thể nước khác. Mức độ photpho tăng dần do việc thải vào nước mặt các chất có chứa phốt pho.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Phosphorus

[DE] Phosphor

[VI] Phốtpho (P)

[EN] An essential chemical food element that can contribute to the eutrophication of lakes and other water bodies. Increased phosphorus levels result from discharge of phosphorus-containing materials into surface waters.

[VI] Một yếu tố dinh dưỡng cơ bản góp phần vào quá trình phú dưỡng ở hồ hay những thể nước khác. Mức độ photpho tăng dần do việc thải vào nước mặt các chất có chứa phốt pho.

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

phốtpho

[DE] Phosphor

[EN] phosphorus

[VI] phốtpho