Việt
phốtpho
nguyên tố kèm
chất đi kèm/nguyên tố kèm
Anh
phosphorus
Phosphorus as accompanying element
Đức
Phosphor
Begleitelement
Phosphor,Begleitelement
[VI] phốtpho, nguyên tố kèm
[EN] Phosphorus as accompanying element
[VI] Phốtpho, chất đi kèm/nguyên tố kèm
Phosphorus
Phốtpho (P)
An essential chemical food element that can contribute to the eutrophication of lakes and other water bodies. Increased phosphorus levels result from discharge of phosphorus-containing materials into surface waters.
Một yếu tố dinh dưỡng cơ bản góp phần vào quá trình phú dưỡng ở hồ hay những thể nước khác. Mức độ photpho tăng dần do việc thải vào nước mặt các chất có chứa phốt pho.
[DE] Phosphor
[VI] Phốtpho (P)
[EN] An essential chemical food element that can contribute to the eutrophication of lakes and other water bodies. Increased phosphorus levels result from discharge of phosphorus-containing materials into surface waters.
[VI] Một yếu tố dinh dưỡng cơ bản góp phần vào quá trình phú dưỡng ở hồ hay những thể nước khác. Mức độ photpho tăng dần do việc thải vào nước mặt các chất có chứa phốt pho.
[EN] phosphorus
[VI] phốtpho