TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phổ dao động

phổ dao động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

phổ dao động

vibrational spectrum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vibratory

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vibrational spectrum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phổ dao động

Schwingungsspektrum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vibrational spectrum, vibratory

phổ dao động

 vibrational spectrum /vật lý/

phổ dao động

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schwingungsspektrum /nt/V_LÝ/

[EN] vibrational spectrum

[VI] phổ dao động