Việt
phổ vô tuyến
Anh
radio spectrum
Đức
Funkfrequenzspektrum
Funkspektrum
Radiospektrum
Funkfrequenzspektrum /nt/Đ_TỬ/
[EN] radio spectrum
[VI] phổ vô tuyến
Funkspektrum /nt/Đ_TỬ/
Radiospektrum /nt/VLB_XẠ/
radio spectrum /điện tử & viễn thông/
radio spectrum /vật lý/