Việt
phụ bản
phụ trương
tờ giấy đính kèm theo
Đức
Abschrift
zweites Exemplar
Kopie
Nebenausgabe
Beiblatt
Nebenausgabe /die/
phụ bản; phụ trương;
Beiblatt /das; -[e]s, ...blätter/
tờ giấy đính kèm theo; phụ trương; phụ bản;
Abschrift f; zweites Exemplar n, Kopie f.