TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phụ chính

Phụ Chính

 
Từ điển Tầm Nguyên
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiếp chính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

phụ chính

Regent

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Regent /m -en, -en/

quan] nhiếp chính, phụ chính; ngưòi cầm quyền.

Từ điển Tầm Nguyên

Phụ Chính

Phụ: giúp đỡ, Chính: việc chính trị. Chức quan đại thần giúp vua đang còn nhỏ tuổi để trông nom việc nước. Ðặt quan phụ chính để nay giúp phò. Hạnh Thục Ca