Việt
nhiếp chính
phụ chính
Đức
Regent
Regent /m -en, -en/
quan] nhiếp chính, phụ chính; ngưòi cầm quyền.
Regent /[re'gent], der; -en, -en/
nhiếp chính (khi vua còn nhỏ);
chế dộ nhiếp chính Regentschaft f; quan nhiếp chính Regent m