Việt
phục vụ trong quân đội
tại ngũ
quân vụ
Đức
Soldatendienst
truppendienstlich
truppendienstlich /(Adj.)/
phục vụ trong quân đội; quân vụ;
Soldatendienst /m -es/
sự] tại ngũ, phục vụ trong quân đội; -