TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phục viên

phục viên

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải ngủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất ngũ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

phục viên

demobilisieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Demobilisierung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aus der Armee treten.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

militärfrei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

militärfrei /a/

phục viên, giải ngủ, xuất ngũ.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

phục viên

1) demobilisieren vi;

2) Demobilisierung f; aus der Armee treten.