Việt
giải ngũ
cho... phục viên.
đình chiến
hưu chiến
giảm binh bị
giẫm vũ trang
cho phục viên
Đức
demobilisieren
demobilisieren /(SW. V.; hat)/
đình chiến; hưu chiến;
giảm binh bị; giẫm vũ trang;
(veraltet) giải ngũ; cho phục viên;
demobilisieren /vt/
giải ngũ, cho... phục viên.