TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đình chiến

đình chiến

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hưu chiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chấm dứt cãi nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đình chiến

demobilisieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

SchwertindieScheidestecken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

demobilisieren /(SW. V.; hat)/

đình chiến; hưu chiến;

SchwertindieScheidestecken /(geh., bildungsspr.)/

chấm dứt cãi nhau; đình chiến;

Từ điển tiếng việt

đình chiến

- đgt. Ngừng các hoạt động quân sự theo thỏa thuận giữa các bên tham chiến: hiệp định đình chiến.