Việt
hưu chiến
đình chiến
Đức
demobilisieren
demobilisieren /(SW. V.; hat)/
đình chiến; hưu chiến;
- đgt (H. chiến: đánh nhau) Thôi không đánh nhau nữa: Hai bên thương lượng để đi đến cuộc hưu chiến.