TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phủ bảo vệ

phủ bảo vệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

phủ bảo vệ

 protective coating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

protective coating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Beschichtungen der Kühlkanäle können eine Korrosion verhindern.

Lớp phủ bảo vệ bề mặt bên trong của kênh dẫn chất lỏnglàm nguội có thể ngăn chặn được sự rỉ sét.

Modifiziertes PTFE (mPTFE) ist seiteinigen Jahren weltweit als Folienauskleidung im Einsatz.

Từ vài năm trở lại đây, vật liệu PTFE biến tính (mPTFE) được sử dụng khắp nơi trên thế giới để làm màng phủ (bảo vệ chống thấm).

Durch die einsetzende Legierungsbildung zwi-schen dem Zink und dem Grundmetall entstehteine korrosionsbeständige Schicht (Bild 2).

Trên bề mặt của chi tiết thép phát sinh mộtlớp phủ bảo vệ chống ăn mòn (Hình 2) do sự hình thành hợp kim giữa kẽm và vật liệu nền.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 protective coating

phủ bảo vệ

protective coating

phủ bảo vệ