TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phủ cỏ

Phủ cỏ

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mọc đầy cỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

phủ cỏ

Turfing

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

sodding

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Đức

phủ cỏ

verkrauten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

phủ cỏ

Gazonnement

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

gazonnage

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Durch die Sonnenwärme verdunstet Wasser von der Meeresoberfläche, den Oberflächen der Flüsse und Seen und von den pflanzenbedeckten Landflächen.

Do sức nóng mặt trời, nước bốc hơi từ mặt biển, mặt nước sông hồ và mặt đất phủ cỏ cây.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verkrauten /(sw. V.; ist)/

mọc đầy cỏ; phủ cỏ;

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Phủ cỏ

[EN] Turfing; sodding [USA]

[VI] Phủ cỏ [sự]

[FR] Gazonnement; gazonnage

[VI] Rải cỏ để gia cố bằng cách lát hay gắn các vầng cỏ.