TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phủ chồng lên

phủ chồng lên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

phủ chồng lên

 superincumbent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Teilt man den Abgasstrom im Schalldämpfer auf und führt dann anschließend die Schallwellen nach verschiedenen langen Wegen wieder zusammen, so überlagern sich die Schallwellen und löschen sich beim Zusammentreffen teilweise gegenseitig aus.

Nếu dòng khí xả được phân chia trong bộ giảm thanh, và những sóng âm kết hợp với nhau sau khi đi qua những đường dẫn có độ dài khác nhau sẽ làm những sóng âm này phủ chồng lên nhau và tự triệt tiêu một phần.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Diese Grundfarbe kann nach der Prägung durch eine Schattierung mit einer andersfarbigen Druckfarbe überfärbt werden.

Sau khâu in dập nổi, màu nền này có thể lại được phủ chồng lên một màu in có màu sắc khác bằng cách phủ mảng tối.

Für den Fußboden muss man für die Länge bzw. Breite (je nach Laminierrichtung) zuzüglich 2-mal ca. 10 cm Überlappung rechnen.

Đối với nền nhà thì ta phải tính khoảng 2 ần 10 cm phủ chồng lên nhau theo chiều dài hoặc chiều ngang tùy thuộc vào hướng của ớp laminat.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 superincumbent /hóa học & vật liệu/

phủ chồng lên