Việt
phủ sương mù
mù sương
Anh
fog
Đức
vernebeln
(nghĩa bóng) làm mù mịt, làm ngây ngất, làm choáng váng
der Alkohol hat ihnen die Köpfe vernebelt
(nghĩa bóng) rượu đã làm đầu óc họ mờ mịt.
vernebeln /(sw. V.; hat)/
phủ sương mù; mù sương;
: (nghĩa bóng) làm mù mịt, làm ngây ngất, làm choáng váng (nghĩa bóng) rượu đã làm đầu óc họ mờ mịt. : der Alkohol hat ihnen die Köpfe vernebelt