TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phức chất

phức chất

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

phức chất

Complex substances

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Compound matters

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

complex

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

complex compound

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 complex

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phức chất

Komplexe Substanzen

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Zusammengesetzte Angelegenheiten

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

complex

phức chất

complex compound

phức chất

 complex

phức chất

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

phức chất

[DE] Komplexe Substanzen

[EN] Complex substances

[VI] phức chất

phức chất

[DE] Zusammengesetzte Angelegenheiten

[EN] Compound matters

[VI] phức chất