Việt
pha khí
Anh
gaseous phase
gas phase
Đức
gasförmige Phase
gasförmiger Zustand
Reaktoren für die Umsetzung in der Gasphase
Thiết bị phản ứng với pha khí
Gesamte Masse gasförmig (Dampf)
Tổng khối lượng ở pha khí (hơi)
Mit Berücksichtigung der Gas- bzw. Dampfphase
Áp dụng phân biệt pha khí hoặc pha hơi
Ohne Berücksichtigung der Gas- bzw. Dampfphase
Áp dụng không cần biết pha khí hoặc pha hơi
Flüssige Phase (Kondensat) und gasförmige Phase (Dampf) existieren nebeneinander
Pha lỏng (đông tụ) và pha khí (hơi) cùng hiện diện bên nhau
gasförmige Phase /f/NH_ĐỘNG/
[EN] gaseous phase
[VI] pha khí
gasförmiger Zustand /m/NH_ĐỘNG/