TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phage

phage

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Anh

phage

phage

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Đức

phage

Phage

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bakterien infizierende Viren werden als Bakteriophagen oder kurz als Phagen bezeichnet.

Virus chuyên lây nhiễm vi khuẩn gọi là thể thực khuẩn hay ngắn gọn phage.

Begründen Sie, weshalb eine l-Phagen-Bank ein besonders geeignetes Vektorsystem ist.

Giải thích lý do tại sao một ngân hàng λ-phage là một hệ thống vector đặc biệt thích hợp.

Von den vielen verschiedenen Vektorsystemen soll das beispielhaft an l-Phagen (Lambda-Phagen) erläutert werden.

Trong nhiều hệ thống vector khác nhau, chúng ta lấy thí dụ vector thể thực khuẩn λ (λ phage) để diễn giải.

Rekombinante Antikörper (Bild 2). Sie werden auf gentechnischem Weg in Phagenbibliotheken hergestellt, sodass ihre Produktion ohne Versuchstiere auskommt (Seite 85).

Kháng thể tái tổ hợp (Hình 2). Chúng được sản xuất bằng kỹ thuật di truyền trong các thư viện phage, mà không cần sử dụng động vật thí nghiệm (trang 85).

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Phage

[EN] Phage

[VI] Phage

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phage

phage