TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phanh cần

phanh cần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phanh đòn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

phanh cần

lever brake

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 lever brake

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phanh cần

Hebelbremse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Von der Bremsflüssigkeit werden folgende Eigenschaften verlangt:

Dầu phanh cần có những đặc tính sau đây:

Dies erfordert größere Anpresskräfte, daher sind Bremszylinder mit größerem Durchmesser (40 mm bis 50 mm) als bei den Radzylindern der Trommelbremse und zusätzliche Bremskraftverstärker erforderlich.

Phanh cần lực ép lớn, do đó xi lanh phanh có đường kính (từ 40 mm đến 50 mm) lớn hơn xi lanh bánh xe ở phanh trống và cần thêm bộ cường hóa lực phanh.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hebelbremse /f/CT_MÁY/

[EN] lever brake

[VI] phanh đòn, phanh cần

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lever brake

phanh cần

 lever brake /cơ khí & công trình/

phanh cần