TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phanh phụ

phanh phụ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

phanh phụ

auxiliary brake

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

emergency brake

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 auxiliary brake

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Hilfsbremsanlage (HBA).

Hệ thống phanh phụ (Auxiliary Brake System).

Feststell- und Hilfsbremsventil (Bild 2)

Van phanh tay và van phanh phụ (Hình 2)

Feststell- und Hilfsbremsanlage (Bild 1, Seite 755)

Hệ thống phanh tay và phanh phụ (Hình 1, Trang 755)

Automatische Regelung der Bremskraft in Abhängigkeit von der Beladung.

Điều chỉnh tự động lực phanh phụ thuộc vào trọng tải.

Der Bremsweg ist hauptsächlich von der Fahrgeschwindigkeit abhängig.

Quãng đường phanh phụ thuộc chủ yếu vào tốc độ của xe.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

auxiliary brake

phanh phụ

emergency brake

phanh phụ

 auxiliary brake

phanh phụ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

auxiliary brake

phanh phụ