Việt
phao đèn
Anh
light buoy
floating light
Đức
Leuchtboje
Leuchtfeuertonne
Leuchtboje /die (Seew.)/
phao đèn;
phao đèn (mốc hàng hải)
light buoy /giao thông & vận tải/
Leuchtboje /í =, -n (hàng hải)/
Leuchtboje /f/VT_THUỶ/
[EN] light buoy
[VI] phao đèn (mốc hàng hải)
Leuchtfeuertonne /f/VT_THUỶ/