TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phenol

phenol

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

carbolic axit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
số phenol

chỉ&#160

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

số phenol

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

phenol

phenol

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
số phenol

phenol index

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

phenol

Phenol

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
số phenol

Phenolindex

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Phenol, Hydroxybenzol

Phenol, Hydroxybenzen

Hydroxybenzol

Hydroxybenzen / Phenol

Phenol – Wasser

Phenol - Nước

Toluol / Phenol

Toluen / Phenol

Phenolharz

Nhựa phenol

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Phenol /das; -s/

phenol; carbolic axit (Karbol);

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Phenolindex

[EN] phenol index

[VI] chỉ& #160; số phenol

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Phenol

[EN] phenol

[VI] Phenol

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

phenol

phenol