TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phiên trực nhật

phiên trực nhật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trực ban

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

phiên trực nhật

Dienst

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Nachtschwester hat einen anstrengenden Dienst

người nữ y tá trực đã trải qua một ca trực vất vả', außer Dienst, außerhalb des Dienstes: ngoài giờ làm việc

(Spr.) Dienst ist Dienst, und Schnaps ist Schnaps

công việc là công việc, giải trí là giải trí (không thể lẫn lộn công việc với thú vui giải tri riêng).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dienst /[di:nst], der; -[e]s, -e/

(o Pl ) phiên trực nhật; sự trực ban;

người nữ y tá trực đã trải qua một ca trực vất vả' , außer Dienst, außerhalb des Dienstes: ngoài giờ làm việc : die Nachtschwester hat einen anstrengenden Dienst công việc là công việc, giải trí là giải trí (không thể lẫn lộn công việc với thú vui giải tri riêng). : (Spr.) Dienst ist Dienst, und Schnaps ist Schnaps