TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phiếu trắng

phiếu trắng

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

phiếu trắng

blank card

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blank card

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phiếu trắng

leere Karte

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

phiếu trắng

carte vierge

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

blank card

phiếu trắng

 blank card /toán & tin/

phiếu trắng

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

phiếu trắng

[DE] leere Karte

[VI] phiếu trắng

[EN] blank card

[FR] carte vierge