Việt
phiếu xuất
phiếu chi
Anh
distribution order
issue order
Đức
Zahlzettel
Zahlzettel /m -s, =/
phiếu chi, phiếu xuất (đ cửa hàng); einen Zahl zettel áusstellen viết phiếu xuất,
distribution order, issue order /điện;xây dựng;xây dựng/