TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phong hoá

Phong hoá

 
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lên hoa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

phong hoá

Weathering

 
Từ điển nông lâm Anh-Việt

efflorescent

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

phong hoá

effloreszierend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

effloreszierend /adj/HOÁ/

[EN] efflorescent

[VI] (thuộc) lên hoa, phong hoá

Từ điển nông lâm Anh-Việt

Weathering

Phong hoá