Việt
lên hoa
phong hoá
Anh
effloresce
efflorescence
efflorescent
Đức
effloreszierend
effloreszierend /adj/HOÁ/
[EN] efflorescent
[VI] (thuộc) lên hoa, phong hoá
effloresce, efflorescence /hóa học & vật liệu/
(hóa) ausblühen vi; sự lên hoa Ausblühung f