Việt
phun bi
Anh
to shot blast
shot-peened
peen
shot- peened
Đức
kugelgestrahlt
kugelstrahlen
metallkiesgestrahlt
Abwischen, Strahlen oder Schleifen sind übliche mechanische Verfahren.
Lau chùi, phun bi hoặc mài là những phương pháp cơhọc thông thường.
kugelgestrahlt /adj/S_PHỦ/
[EN] shot-peened (được)
[VI] (được) phun bi
kugelstrahlen /vt/CNSX/
[EN] peen
[VI] phun bi
metallkiesgestrahlt /adj/S_PHỦ/
[EN] shot- peened (được)
to shot blast /cơ khí & công trình/
phun bi (làm cứng mặt ngoài)