Việt
phun kim loại
phun mạ kim loại
phun phủ kim loại
Anh
metal spraying
neu, mit Metallspritzüberzug
mới, phủ bằng phun kim loại
Aufspritzen des Metalls in geschmolzenem Zustand.
Phun kim loại nóng chảy (phủ lên chi tiết).
Metallspritzen (thermisches Spritzen)
Phun kim loại (phun nhiệt)
Beim Metallspritzen unterscheidet man nach der Erschmelzungsart:
Ở phun kim loại, người ta phân biệt theo loại nóng chảy:
phun kim loại, phun mạ kim loại, phun phủ kim loại