TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phun mạnh

phun mạnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

phun mạnh

 spurt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Hochschmelzende Metalle und auch Nichtmetalle (z.B. Aluminiumoxid) werden in Pulverform als Beschichtungsstoff bei 10 000 °C ... 20 000 °C geschmolzen und mittels Plasmastrahl auf das Werkstück geschleudert.

Kim loại có nhiệt độ nóng chảy cao và cả phi kim (thí dụ như oxide nhôm) được làm nóng chảy dưới dạng bột như vật liệu phủ lớp ở nhiệt độ 10.000 °C đến 20.000 °C và được phun mạnh lên phôi với tia plasma.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spurt

phun mạnh