Việt
Phun trực tiếp
Phun - trực tiếp
Anh
Direct injection
direct injection
solid injection n.
Injection - directly
Đức
Direkte Einspritzung
Einspritzung - direkt
Direkt einspritzende Motoren (DI-Motoren)
Động cơ phun trực tiếp (động cơ DI)
Der Kraftstoff wird direkt in den Verbrennungsraum eingespritzt.
Nhiên liệu được phun trực tiếp vào buồng đốt.
Direkt einspritzende Dieselmotoren (Bild 1, Seite 314)
Các động cơ diesel phun trực tiếp (Hình 1, trang 314)
Umrüstung von Fahrzeugen mit direkteinspritzenden Ottomotoren.
Chuyển đổi các loại xe có động cơ xăng phun trực tiếp.
Direktes Angusssystem
Hệ thống cuống phun trực tiếp
direct injection /điện lạnh/
phun trực tiếp
[EN] Direct injection
[VI] Phun trực tiếp
[EN] Injection - directly
[VI] Phun - trực tiếp